Hạt Nhựa Màu Nâu IM-PE1013

Physical Property

Items Method of experiment Unit Standard
Pigment ISO 3451-1:2008 wt% 25
Assistant PE
MI (190oC/5kgs) ISO 1133-1:2011 g/10 mins 10±0.1
Density (230C) ISO 787-10:1993 g/ml 1.23
Moisture ISO 787-2:1981 wt% <0.1
Acid & alkali Resistance Level 2-4

Properties:

Pigment, Additives,  resin, processing aid

Pellet Size: 2-4 mm

Carrier resin: PE (100% virgin)

Compatibility: HDPE, PP

Đóng gói: Bao 25kg

Bảo quản: kho khô ráo và mát

Download Foxit Reader 12.11 Full Crack Miễn Phí 2024 – Phần Mềm Đọc PDF Số 1 Chỉ dẫn chi tiết Tải và Cài Đặt ProShow Producer 9 Full Crack Miễn Phí