Tiêu chuẩn y tế:
Đạt Quy chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm do Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng cấp phép quyết định
3339/2001/QD-BYT do Bộ Y tế Việt Nam ban hành.
Áp dụng an toàn cho quá trình xử lý. Không gây hại cho sức khỏe.
PHYSICAL:
ITEMS | METHOD OF EXPERIMENT | UNIT | STANDARD |
Base carrier (100% virgin) | – | – | PE |
Silica | – | wt% | 10 |
MI (190oC/2.16kgs) | ASTM D1238 | g/10 mins | 8 |
Melt Temperature | DSC | oC | 100-120 |
Bulk density | ASTM D1895 | g/cm3 | 0.930 |
Water Content | ASTM D570 | ppm | < 1000 |
PROPERTIES:
Compatibility : PP, HDPE, LDPE, LLDPE, EVA
Processing Technique : Blow moulding, cast or blow film
Application Rate : 0.5 – 2 % of the part’s weight
Packing : 20 kgs per PP bag
Storage : Keep at dry condition
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.