IC-PP181GF là hợp chất polypropylen chứa các sợi thủy tinh gia cường, được dùng để ép phun. IC-PP181GF được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng thiết bị và linh kiện điện, điện tử, chế tạo ô tô…, các sản phẩm yêu cầu độ cứng tốt, độ co thấp, độ ổn định kích thước cao.
COMPOUND GIA CƯỜNG IC-PP181GF
Physical Property
Items | Method of experiment | Unit | Value |
Carrier Resin | PP | ||
Appearance | White Pellets | ||
Glass Fiber Content | % | 18 | |
Melting Temperature | 0C | 150-160 | |
Density | ASTM D792 | g/cm3 | 1.12 |
Melt Flow Index (2300C/2.16kg) | ASTM D1238 | g/10 min | 5.16 |
Moisture Content | ASTM D570 | % | 0.05 |
Tensile Strength at Break | ASTM D638 | MPa | 17.93 |
Tensile Elongation at Break | ASTM D638 | % | 33.06 |
Flexural Strength | ASTM D790 | MPa | 34.35 |
Flexural Modulus | ASTM D790 | MPa | 1919.35 |
Impact Charpy Notched | ASTM D256 | KJ/m2 | 11.86 |
Hardness Shore D | ASTM D2240 | D | 53 |
Processing Technique Injection molding
Application Rate 100% of the part’s weight
Packing 25 kg/bag
Storage Keep at dry condition
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.