COMPOUND PHÂN HỦY SINH HỌC IC-B9621

Physical Property

 

Items Method of experiment Unit Standard
Carrier Resin DSC PBAT
Melt Flow Index (190ºC/5kg) ASTMD1238 g/10mins 2.5
Density ASTM D1895 g/cm3 1.27
Melting Temperature DSC oC 140-150
Moisture Content ASTM D570 % 0.45
  • Xử lý gia công tốt khi đảm bảo độ ẩm phù hợp (< 0.1% độ ẩm)
  • Không sản sinh ra khí độc
  • Khả năng in ấn bề mặt tốt mà ko cần xử lý trước
  • Khả năng hàn tốt
  • Đạt tiêu chuẩn cho nhựa phân hủy sinh học: DIN EN 13492 và ASTM D6400
  • Bảo quản trong thùng chứa khô, tránh ẩm ướt.